Tình trạng ô nhiễm nguồn nước ngày càng trở nên nghiêm trọng là do lượng nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp không được xử lý triệt để. Chính vì thế khoa học đã và đang không ngừng nghiên cứu ra các công nghệ xử lý nước thải hiện đại nhất để giải quyết tình trạng này. Vậy hiện nay có những công nghệ xử lý nước thải nào? Hãy cùng Họa sĩ Elumen theo dõi ngay bài viết sau để hiểu rõ hơn vấn đề này.
Đây là một phương pháp xử lý nước thải ở Việt Nam đơn giản và phổ biến. Đặc biệt được áp dụng rộng rãi trong việc xử lý nguồn nước thải từ các ngành công nghiệp có độ nhiễm màu cao như nước thải từ ngành dệt nhuộm, mực in…
Mặc dù quy trình xử lý thường yêu cầu giai đoạn xử lý hóa lý trước khi áp dụng phương pháp sinh học, nhưng nhiều hệ thống xử lý nước thải vẫn áp dụng quá trình sinh học trước hóa lý. Nguyên nhân chủ yếu là do một số công ty thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực này, dẫn đến việc thực hiện quy trình không chính xác, làm giảm hiệu suất xử lý.
Để xác định loại hóa chất phù hợp với từng loại nước thải, người ta sử dụng sử dụng kỹ thuật xử lý nước thải và thử nghiệm trên mẫu nước cần được thực hiện. Điều này được tiến hành trước khi triển khai vào quy trình xử lý thực tế.
Xem thêm: Các Loại Màn Hình LED Ngoài Trời Được Ứng Dụng Phổ Biến Nhất Hiện Nay
Xử lý nước thải lý học là công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt được ứng dụng để xử lý các loại nước thải tồn tại trong trạng thái lơ lửng. Để thực hiện điều này, quy trình thường bắt đầu bằng việc lọc qua các bộ chắn rác và sử dụng lưới giữ rác. Sau đó, chất trong nước thải được tách bằng cách sử dụng lực ly tâm hoặc trọng lực và quá trình lọc.
Mọi người có thể dựa vào các tính chất lý hóa, kích thước và nồng độ của từng dòng chất thải có đặc tính riêng. Đặc biệt, việc xem xét mức độ làm sạch mong muốn giúp chọn lựa phương pháp xử lý phù hợp. Hiện nay, có ba biện pháp xử lý nước thải lý học phổ biến nhất bao gồm:
Với phương pháp này, các rác rưởi trôi nổi có kích thước lớn như bao bì, nilon và vỏ hộp, những vật thể mà mắt thường có thể nhìn thấy sẽ bị giữ lại tại các thanh chắn. Nhờ đó, tình trạng tắc nghẽn và ứ đọng trong các đường ống, kênh dẫn và đường bơm sẽ được hạn chế.
Đối với các loại thanh chắn, chúng có thể có nhiều kích thước khác nhau. Ví dụ, với thanh chắn thô, khoảng cách giữa các thanh thường là từ 60 đến 100 mm. Còn đối với thanh chắn bụi mịn, kích thước giữa các thanh thường là từ 10 đến 25mm, thường được gọi là lưới chắn rác.
Để giảm nguy cơ tắc nghẽn trong quá trình bơm và hạn chế áp lực đối với các giai đoạn xử lý sau, thường sử dụng bể lắng cát với kích thước hạt từ 0.2 mm đến 2 mm. Đây được gọi là phương pháp lắng cặn trong xử lý rác.
Có hai loại bể lắng phổ biến: bể lắng ngang và bể lắng đứng. Đối với bể lắng ngang, vận tốc dòng chảy nên nhỏ hơn 0.3m/s. Điều này giúp các hạt sỏi cát và hạt vô cơ dễ dàng lắng xuống đáy.
Các chất thải ở dạng rắn hoặc lỏng không tan thường được xử lý nước thải thông qua phương pháp tuyển nổi. Trong quá trình này, chất thải được giữ trong tình trạng lơ lửng, sau đó chúng được biến đổi thành bùn sinh học trong khoảng thời gian ngắn.
Xem thêm: Top Các Loại Tinh Dầu Thiên Nhiên Mùi Thơm Được Ưa Thích Nhất Hiện Nay
Việc xây dựng một hệ thống xử lý nước thải chuyên nghiệp và khoa học là một vấn đề cấp bách, đòi hỏi sự chặt chẽ từ các cơ quan quản lý. Hiện nay, trên toàn cầu, các công nghệ xử lý nước thải được sử dụng phổ biến bao gồm công nghệ kết hợp lý hóa và sinh học, công nghệ AAO, màng lọc sinh học MBR và công nghệ xử lý nước thải MBBR.
Công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt đơn giản – AAO ngày càng được cải tiến về kỹ thuật và quy trình. Công nghệ này trở thành một trong những biện pháp xử lý nước bẩn phổ biến nhất hiện nay.
Sơ đồ công nghệ xử lý nước thải AAO được áp dụng cho các loại nước thải có tỷ lệ BOD/COD > 0.5 và chứa hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học cao. Công nghệ này cũng có khả năng xử lý triệt để hàm lượng chất dinh dưỡng. Ưu điểm của biện pháp này là vận hành ổn định, thực hiện dễ dàng và rất phù hợp với điều kiện tự nhiên tại Việt Nam.
Công nghệ MBR (Membrane Bio-Reactor) sử dụng bể lọc màng sinh học để xử lý nguồn nước thải sinh hoạt. Quá trình này diễn ra trong bể lọc màng sinh học và tương tự như trong bể sinh học hiếu khí thông thường. Tuy nhiên, bể lọc màng MBR không yêu cầu sự có mặt của bể lắng sinh học và bể khử trùng.
Màng lọc trong công nghệ MBR có kích thước rất nhỏ. Điều này sẽ giúp giữ lại các phân tử bùn vi sinh, các loại cặn lơ lửng và vi sinh vật gây bệnh, loại bỏ chúng khỏi dòng nước thải.
Công nghệ xử lý nước thải MBBR sử dụng phương pháp vi sinh với các giá thể được dính bám vào chúng. Quá trình xử lý được thực hiện thông qua vi sinh hiếu khí kết hợp với các giá thể đặt chìm trong bể sinh học hiếu khí. Các vi sinh vật sẽ bám vào bề mặt của giá thể và tạo thành lớp bùn vi sinh.
Ở lớp bên trong của bề mặt giá thể, các loại vi sinh vật kỵ khí phát triển mạnh mẽ và xử lý các hợp chất hữu cơ cao phân tử. Ở lớp gần bên ngoài cùng, các vi sinh vật thiếu khí phát triển mạnh để khử Nitrat thành N2 và thoát ra khỏi môi trường nước thải.
Lớp bùn ở bên ngoài cùng của giá thể chứa vi sinh vật hiếu khí, giúp tăng cường hiệu quả xử lý chất hữu cơ và amoni trong nước thải. Với công nghệ MBBR trong xử lý nước thải, hiệu quả xử lý BOD và COD có thể tăng gấp 1.5 – 2 lần so với bể sinh học hiếu khí thông thường.
Xem thêm: Những Mẫu Tủ Bếp Đẹp Và Hiện Đại Được Yêu Thích Nhất 2023
Công nghệ xử lý nước thải UASB là một quy trình xử lý sinh hoạt bằng kị khí. Trong đó nước được phân bổ đều từ phía dưới lên và được kiểm soát với vận tốc phù hợp thông qua các lớp bùn kị khí. Quá trình này diễn ra qua vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.
Công nghệ UASB có ưu điểm là nguồn khí sinh học sinh ra từ hệ thống có thể thu hồi được và có thể xử lý nước thải với nồng độ chất hữu cơ cao. Tuy nhiên, UASB có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như pH, nhiệt độ và nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải.
Xử lý nước thải bằng công nghệ SBR là quá trình xử lý nước thải sinh hoạt bằng phản ứng sinh học theo mẻ, theo chu kỳ 5 pha tuần hoàn: pha làm đầy → sục khí → lắng → rút nước → nghỉ.
Công nghệ SBR xử lý nước thải có ưu điểm là bền hơn, cấu tạo ổn định và đơn giản, giảm nhân công, vận hành dễ dàng, giảm chi phí vận hành và đạt hiệu quả xử lý cao, đặc biệt trong việc khử nitơ và phosphorus. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm là chịu ảnh hưởng bởi nồng độ các chất ô nhiễm và lượng nitrat có trong bùn.
Xem thêm: Các Loại Mái Nhà Được Sử Dụng Phổ Biến Nhất 2023
Công ty TNHH Dịch vụ Môi trường Polygreen là một trong những đơn vị chuyên nghiệp và uy tín hàng đầu trong lĩnh vực tư vấn giải pháp môi trường tại Việt Nam hiện nay. Polygreen mang đến những giải pháp môi trường chất lượng, đảm bảo hiệu quả cao và bền vững. Dịch vụ của Polygreen không chỉ là việc cung cấp giải pháp mà còn là sự đồng hành và tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực môi trường.
Công ty Polygreen tự hào có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, có hiểu biết sâu rộng về các vấn đề môi trường đang diễn ra trên thế giới. Đội ngũ này không chỉ sở hữu kiến thức chuyên môn mà còn luôn cập nhật những xu hướng mới nhất.
Polygreen cung cấp các dịch vụ tư vấn linh hoạt, tùy chỉnh để đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng. Công ty không chỉ giúp khách hàng tuân thủ các quy định môi trường mà còn đề xuất những giải pháp tối ưu để giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Bên cạnh đó, Polygreen còn là đơn vị hỗ trợ xử lý mọi thủ tục môi trường cho doanh nghiệp một cách hiệu quả và nhanh chóng, tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật liên quan như: giấy phép môi trường cấp sở/ cấp bộ, giấy phép xả thải nước thải vào nguồn nước, giấy phép khai thác nước ngầm, giấy phép đấu nối nước thải…
Hãy liên hệ với Polygreen qua thông tin sau đây khi cần sự hỗ trợ:
Mong rằng qua bài viết trên bạn đã nắm rõ thông tin về các công nghệ xử lý nước thải hiện đại được áp dụng phổ biến. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp và bạn cũng đừng quên theo dõi chuyên trang để cập nhật thêm nhiều tin tức hay mỗi ngày nhé.
Xem thêm: Bếp Ga Du Lịch Loại Nào Tốt? Top 7 Thương Hiệu Hàng Đầu Hiện Nay